Có 2 kết quả:
敬請 jìng qǐng ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˇ • 敬请 jìng qǐng ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
please (do sth) (deferential form)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
please (do sth) (deferential form)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh